Thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị tường lửa ASA5515-K9
| ASA5515-K9 | Thông số kỹ thuật |
| Giao diện | 8 x 1GE Integrated I/O 8 x RJ45, USB 2.0 |
| Hiệu suất hoạt động | 8 Gbs RAM 8 Gbs Flash 1.8 Gbps Firewall 450 Mbps NGFW 450 Mbps NGIPS |
| Throughput: Application Control (AVC) |
500 Mbps |
| Throughput: Application Control (AVC) and IPS |
250 Mbps |
| Supported applications | More than 3,000 |
| Thông lượng | 850 Mbps: FW + AVC (1024B) |
| 450 Mbps: FW + AVC + IPS (1024B) | |
| 275 Mbps: FW + AVC (450B) | |
| 200 Mbps: FW + AVC + IPS (450B) | |
| 450 Mbps: NGIPS (1024B) | |
| 200 Mbps: NGIPS (450B) | |
| VPN Thông lượng | 250 Mbps: (1024B TCP w/Fastpath) 250 Mbps: (450B UDP L2L test) |
| Stateful inspection firewall throughput | 1.8 Gbps |
| 900 Mbps (multiprotocol) | |
| Expansion I/O | N/A |
| Expansion slot | N/A |
| Trạng thái ổn định | Min: 12V @ 3.0A Max: 12V @ 5.0A |
| Kích thước (H x W x D) | (4.369 x 43.688 x 28.672 cm) |
| Nguồn | 92 to 240 VAC |
| Tản nhiệt tối đa | 205 Btu/hr |




