I. MGBBX1 – module không thể thiếu trong các mạng hệ thống
Một hệ thống mạng muốn vận hành được ngoài các thiết bị thu phát sóng, dây nguồn, bộ định vị, kết nối, router, switch,… thì việc sử dụng module là vô cùng cần thiết. Một trong những dòng module được ưa chuộng sử dụng hiện nay phải kể đến MGBBX1. Một thiết bị do Cisco sản xuất luôn được đánh giá cao trên thị trường.
Thiết bị module MGBBX1 là dòng module quang, được hiểu là thiết bị thu phát sóng trên cùng một sợi quang với bước sóng là 1310/1490nm. Điểm nổi bật mà thiết bị module này sở hữu đó chính là khả năng truyền dẫn lên đến 20km, đảm bảo cho việc truyền dẫn mạng dữ liệu luôn được đảm bảo phủ rộng trên một phạm vi lớn.
Nhiều người dùng đánh giá cao bộ thu phát quang MGBBX1 ở thiết kế nhỏ gọn phù hợp sử dụng trong các hệ thống mạng doanh nghiệp vừa và nhỏ nhằm tối ưu hóa chi phí đầu tư một cách hiệu quả. Ngoài ra, module quang dạng này còn có khả năng cắm nóng với các thiết bị chia mạng, chuyển mạch khác mà không cần phải tắt thiết bị hay khởi động lại thiết bị.
Ngoài ra, đặc điểm hoạt động của MGBBX1 còn là thiết bị module chuyên dụng trong hệ thống mạng LAN, hệ thống mạng nội bộ doanh nghiệp với tốc độ truyền dẫn 1G đảm bảo việc trao đổi dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả.
II. Thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị Module Quang Cisco MGBBX1
Thông số kỹ thuật | |
Media | Single-mode fiber (SMF) |
Application | 1000BASE-BX-20U |
Connector type | Single LC |
Wavelength typical (Tx) | 1310 nm |
Wavelength range (Rx) | 1490 nm |
Hiệu suất | |
Maximum distance | up to 20 km |
Average output power | -8 dBm to -3 dBm |
Receiver sensitivity | -23 dBm (typ) |
Receiver overload | -3 dBm |
Môi trường | |
Kích thước W x H x D |
13.4 x 8.5 x 55.7 mm (0.53 x 0.33 x 2.19 in.) |
Trọng lượng | 0.018 kg (0.63 oz. ) |
Nguồn | 1W (max) |
Operating temperature | 32º to 158ºF (0º to 70ºC) |
Storage temperature | -40º to 185ºF (-40º to 85ºC) |
Operating humidity | 10% to 85% noncondensing |
Storage humidity | 5% to 90% noncondensing |
Standards | |
Compliance | FCC Part 15 Class B |
EN55022 Class B (CISPR 22B) | |
VCCI Class B | |
Safety | FDA 21 CFR 1040.10 and 1040.11 |
EN60950, EN (IEC) 60825-1,2 |