Thiết bị chuyển mạch CiscoIE-1000-4T1T-LM Chính hãng

I. Giới thiệu tổng quan dòng sản phẩm Cisco IE-1000-4T1T-LM :

      Thiết bị chuyển mạch Cisco IE-1000-4T1T-LM có 4 cổng FE, 1 cổng FE uplink, băng thông chuyển mạch tối đa 5.6Gbps, tốc độ chuyển gói tin tối đa 2.8Gbps.Switch Cisco IE-1000-4T1T-LM là thiết bị chuyển mạch chắc chắn nhỏ gọn, được thiết kế để chuyên hoạt động trong môi trường công nghiệp với độ bền cao, chịu nhiệt, bụi bẩn với tiêu chuẩn IP30. Switch IE-1000-4T1T-LM giúp tự động hóa nhà máy, hệ thống giao thông thông minh, chương trình giám sát tự động hóa,..

II. Thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị IE-1000-4T1T-LM :

Mô tả

Thông số kĩ thuật

Giao diện

4x Fast Ethernet Copper Downlink

1x Fast Ethernet Copper Uplink

Hiệu xuất hoạt động

5.6Gbps

2.8Gbps

DRAM: 128 MB DDR2 without ECC

Onboard flash memory: 160 MB 

Alarm 

 Alarm I/O: output connector on top panel of 4P2S and 8P2S, 1.0A@24VDC or 0.5A@48VDC

Tính năng

LLDP, Cisco CDP aware, MSTP, STP Portfast, ICMP Vlans, static IP, Trust Ingress DSCP, COS, Priority Port, port – security, IGMP querier, DHCP server SNMP v2/v3, SNMP traps, syslog, IGMP snooping, DHCP snooping, BPDU guard, Etherchannel, Alarms, PoE capability, Smartport Macro, SPAN/Port Mirroring, Strom Control, EtherNet/IP (EDS) 

Chứng nhận an toàn 

UL/CSA 60950-1

EN 60950-1

CB to IEC 60950-1 (with country deviations)

NOM to NOM-019-SCF1 (through partners and distributors)

UL/CSA/IEC/EN 61010-2-201

CE Marking 

Độ ẩm hoạt động

IEC 60068 -2-3

IEC 60068-2-30 (Test Db)

Relative humidity: 5% to 95% non-condensing

Nhiệt độ hoạt động 

-20 C to 70 C (vented enclosure operating)

-20 C to 60 C (sealed enclosure operating)

-16 C to 75 C (fan or blower-equipped enclosure operating) 

Operational altitude: Up to 13.8k ft

IEC 60068-2-1IEC

60068-2-2 © 2020

IEC 60068-2-56

-40 C to +85 C (storage temperat

IEC 60068-2-56

-40 C to +85 C (storage temperature)

IEC 60068-2-14 (Test Nb)

Storage altitude: Up to 15,000 ft

Thời gian chạy ổn định (MTBF) 

Meantime between failure: 374,052 hours (42.7 years)

Điện năng tiêu thụ

4.2W

Kết nối và hệ thống cáp

100BASE-FX MMF (2 km)—TBD with engineer input

10/100/1000BASE-T ports: RJ-45 connectors, 4-pair Category 5 UTP cabling

Kích thước  

 5.0” H x 1.50” W x 4.5” D (127mm H x 38mm W x 115mm D)

Trọng lượng

1.10 lb (0.50 kg)

 

Tham khảo : 

III. Địa điểm phân phối Thiết bị chuyển mạch IE-1000-4T1T-LM